Xốp Khối tại Bình Dương |Cực sốc| CK 5% – 10%
Xốp Khối là một vật liệu vô cùng đa dụng và phổ biến trong cuộc sống hiện đại, xuất hiện ở khắp nơi từ các công trình xây dựng cho đến việc bảo vệ sản phẩm bên trong. Với tính năng nhẹ, bền và khả năng chống va đập tốt, Xốp Khối đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp. Sự phát triển không ngừng của công nghệ đã giúp cải tiến các tính năng của xốp, như khả năng cách nhiệt và tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Trong ngành xây dựng, Xốp Khối được sử dụng để cách âm, cách nhiệt và bảo vệ các công trình khỏi sự hư hại. Đồng thời, trong lĩnh vực tiêu dùng, nó hỗ trợ bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển. Nhờ vào những lợi ích này, Xốp Khối ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp bảo vệ và cách nhiệt.
Tìm hiểu Xốp Khối tại Bình Dương
Xốp Khối, hay còn gọi là Expanded Polystyrene (EPS), là một vật liệu cực kỳ quan trọng trong ngành xây dựng và vận chuyển nhờ những đặc tính nổi bật. Với cấu trúc nhẹ, nhưng có độ bền cao, Xốp Khối sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả, từ đó giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, vật liệu này còn được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu thiệt hại và bảo đảm an toàn tối đa cho sản phẩm. Tính đa năng và khả năng chỉnh sửa dễ dàng trong quy trình sản xuất của Xốp Khối mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng nhà ở cho đến sản xuất bao bì, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Một số tên gọi thông dụng Xốp Khối
Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp, xốp khối, và xốp lót sàn, là một loại vật liệu có ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Sự đa dạng trong tên gọi như miếng xốp trải sàn, tấm xốp lót sàn cho thấy chức năng phong phú của nó. Xốp EPS được sử dụng để lót nền, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, với các sản phẩm nổi bật như xốp cách nhiệt EPS và mút xốp chống nóng. Những loại xốp này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn giảm thiểu va đập, tăng cường độ bền cho công trình. Các loại như mút xốp trắng, mút xốp mềm và xốp tấm mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo chất lượng công trình.
Cấu tạo của Xốp Khối
Xốp Khối là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được cấu tạo từ các hạt nhỏ li ti EPS (Expanded Polystyrene) kết nối chặt chẽ thành các tế bào giống như tổ ong. Mỗi tế bào chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, với khoảng 98% không gian bên trong là không khí, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Thành phần chính của Xốp Khối là Polystyrene, chiếm từ 90-95%, kết hợp với một tỉ lệ nhỏ chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide (5-10%). Nhờ cấu trúc này, Xốp Khối vừa nhẹ vừa sở hữu tính năng cách âm, chống cháy lan hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ không gian sống trước những dao động nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, đồng thời tạo ra sự an toàn và tiện nghi cho cuộc sống hiện đại. Đây chính là minh chứng cho sự phát triển trong công nghệ vật liệu hiện đại.
Phân loại Xốp Khối
Xốp Khối, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.
Phân loại theo tỷ trọng
Xốp khối được phân loại theo tỷ trọng, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Loại xốp nhẹ nhất, có tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³, thường được dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, mặc dù độ bền và khả năng chống cháy của nó còn hạn chế. Tiếp theo, xốp có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³, gồm các mức như 8kg, 10kg, 12kg đến 20kg, được ưa chuộng trong việc cách âm và cách nhiệt cho vách tường hoặc thùng xe tải. Với khả năng chống cháy tốt, loại xốp này đảm bảo an toàn trong những tình huống khẩn cấp. Cuối cùng, xốp có tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ chắc chắn cao, như tấm lót sàn kho lạnh, và sở hữu tính năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại theo màu sắc
Xốp khối được phân loại thành hai loại chính theo màu sắc: hạt trắng và hạt đen, mỗi loại đều mang những đặc điểm và ưu điểm riêng. Xốp hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, xốp hạt trắng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót mái, trần nhà, hoặc bảo vệ hàng hóa. Bên cạnh đó, giá thành phải chăng của loại xốp này cũng là một lợi thế quan trọng trong việc lắp ghép. Trong khi đó, xốp hạt đen được xem là dòng sản phẩm cao cấp hơn, với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp xốp hạt đen duy trì không gian mát mẻ, được ưa chuộng hơn trong các công trình hiện đại, đặc biệt là cho lõi cách nhiệt trong tấm Panel EPS.
Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Khối
Xốp Khối, hay còn gọi là xốp EPS (Expanded Polystyrene), là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt xuất sắc, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất nhiệt cho các công trình xây dựng. Hệ số dẫn nhiệt của xốp EPS rất thấp, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian sống hoặc làm việc. Bên cạnh đó, đặc tính chống nước và chống ẩm của xốp giúp tăng cường độ bền cho các sản phẩm đóng gói, bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng. Quan trọng không kém, khả năng tái chế cao và tính thân thiện với môi trường của xốp Khối càng khẳng định giá trị sử dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến logistics.
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
||
CẤP |
I | II |
III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Khối nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ cho xốp EPS là điều vô cùng cần thiết. Chứng chỉ không chỉ xác nhận hiệu quả của sản phẩm mà còn nâng cao uy tín cho nhà sản xuất. Một số chứng chỉ quan trọng đối với xốp EPS bao gồm chứng chỉ ISO 9001, chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, chứng chỉ CE, đảm bảo sự phù hợp với tiêu chuẩn châu Âu và chứng chỉ UL về an toàn chống cháy. Những chứng chỉ này chứng minh rằng xốp EPS đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng, từ đó góp phần bảo vệ sự bền vững và an toàn cho các công trình. Việc lựa chọn xốp EPS có chứng chỉ rõ ràng sẽ giúp các nhà đầu tư yên tâm hơn về chất lượng và khả năng chịu lực của sản phẩm.
Ưu điểm vượt trội của Xốp Khối
Chống thấm nước tốt
Xốp Khối là một vật liệu xây dựng hiện đại với khả năng chống thấm nước vượt trội, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ các công trình. Cấu trúc kín đặc của Xốp Khối tạo nên một lá chắn hiệu quả, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Tính năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nấm mốc và vi khuẩn mà còn kéo dài tuổi thọ cho các kết cấu. Việc sử dụng Xốp Khối giúp không gian sống luôn khô ráo và sạch sẽ, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Ngoài ra, với khả năng đàn hồi và nhẹ nhàng, Xốp Khối dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí. Chính vì những ưu điểm này, Xốp Khối trở thành lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn bảo vệ công trình và cải thiện môi trường sống bền vững.
Cách nhiệt xuất sắc
Xốp Khối là một trong những vật liệu cách nhiệt tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay. Với cấu trúc hạt nhỏ li ti, Xốp Khối mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giữ nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ khả năng này, nó giữ cho không gian sống luôn ổn định về nhiệt độ, giảm thiểu tình trạng hao hụt năng lượng. Vào mùa đông, không khí ấm áp được giữ lại, trong khi mùa hè, không gian sống trở nên mát mẻ dễ chịu. Việc sử dụng Xốp Khối không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm giảm lượng khí thải CO2 từ các hệ thống điều hòa. Với những ưu điểm vượt trội như thế, Xốp Khối xứng đáng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng hiện đại, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Xốp Khối là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Xốp Khối giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho hoạt động sinh hoạt và sáng tạo. Sản phẩm này không chỉ giúp người dùng dễ dàng tập trung vào công việc và nghỉ ngơi, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để phát huy tối đa hiệu suất làm việc. Sự hiện diện của Xốp Khối trong các không gian như phòng làm việc, phòng thu âm hay rạp chiếu phim tại nhà giúp hạn chế tiếng ồn, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng. Với tính ứng dụng linh hoạt, Xốp Khối thực sự là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm không gian sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu.
Trọng lượng nhẹ
Xốp Khối là một vật liệu xây dựng nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các dự án thi công. Trọng lượng nhẹ của nó cho phép dễ dàng vận chuyển đến công trình mà không gặp khó khăn trong việc di chuyển hay lắp đặt, từ đó giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển. Hơn nữa, việc giảm tải trọng do sử dụng Xốp Khối còn bảo đảm sự ổn định và an toàn cho kết cấu công trình, một yếu tố rất quan trọng trong xây dựng. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà còn nâng cao hiệu quả thi công, rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Với những lợi ích này, Xốp Khối đã trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng và là sự lựa chọn thông minh cho các nhà thầu cũng như chủ đầu tư đang tìm kiếm vật liệu chất lượng cao và hiệu quả.
Dễ dàng cắt và thi công
Xốp Khối là vật liệu xây dựng hiện đại mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng dễ dàng cắt và thi công. Khả năng này cho phép người sử dụng nhanh chóng điều chỉnh kích thước và hình dạng của xốp theo nhu cầu, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình thi công. Sự linh hoạt của Xốp Khối đáp ứng tốt nhu cầu sáng tạo của kiến trúc sư và nhà thầu, giúp hiện thực hóa những ý tưởng thiết kế độc đáo. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ, Xốp Khối dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ thi công. Chính nhờ vào những ưu điểm này, Xốp Khối đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án kiến trúc, nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng công trình.
Khả năng chịu lực tốt
Xốp Khối, với khả năng chịu lực tốt và hấp thụ xung động, đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng chống va đập, đặc biệt trong ngành xây dựng và đóng gói. Những ưu điểm nổi bật này giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tổn thất trong quá trình vận chuyển, đồng thời nâng cao độ bền cho các cấu trúc kiến trúc. Ngoài ra, khi áp dụng làm vật liệu cách âm hoặc cách nhiệt, Xốp Khối không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Tính linh hoạt trong thiết kế cùng khả năng chế biến dễ dàng khiến Xốp Khối có thể đáp ứng nhiều nhu cầu đa dạng trong công nghiệp. Tóm lại, khả năng chịu lực vượt trội và tính ứng dụng của Xốp Khối đã khẳng định vị thế của nó trong thị trường vật liệu hiện đại, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cao trong các dự án xây dựng và logistics.
Chi phí thấp
Xốp Khối là một giải pháp vật liệu hiện đại và kinh tế, mang lại vô số lợi ích cho các dự án xây dựng. Với chi phí tương đối thấp, Xốp Khối giúp giảm tổng chi phí đầu tư cho công trình, đồng thời đảm bảo hiệu quả vượt trội trong các yếu tố như cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Khả năng nhẹ và dễ thi công của Xốp Khối làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Không chỉ vậy, Xốp Khối còn là vật liệu thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, một yếu tố quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Việc tích hợp Xốp Khối vào kế hoạch xây dựng không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn nâng cao chất lượng và độ bền cho công trình. Do đó, Xốp Khối thực sự là một sự đầu tư thông minh cho tương lai.
Độ bền cao
Xốp Khối là một vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với độ bền cao và khả năng thích nghi xuất sắc trong các điều kiện khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến, Xốp Khối không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống thấm ưu việt, bảo vệ công trình khỏi sự tác động của thời tiết và các yếu tố bên ngoài. Điều này giúp nâng cao độ bền vững cho các công trình, tạo ra giá trị thẩm mỹ và khả năng sử dụng lâu dài. Ứng dụng Xốp Khối trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai. Với những ưu điểm vượt trội này, Xốp Khối đã và đang được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các công trình quy mô lớn.
Ứng dụng linh hoạt của Xốp Khối – bảo vệ mọi công trình
Trong xây dựng
Xốp Khối, hay xốp EPS, ngày càng trở thành vật liệu xây dựng phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, xốp EPS thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần trong các công trình xây dựng. Nó đặc biệt thích hợp cho các dự án cao cấp như nhà 3D và các tòa nhà cần có khả năng chống nóng. Trong việc nâng sàn và tôn nền, xốp EPS đóng vai trò quan trọng khi được sử dụng làm tấm lót sàn, giúp các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn có bề mặt sàn đồng đều và giảm tải trọng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, xốp EPS còn là nguyên liệu chính trong sản xuất vách ngăn Panel EPS, được áp dụng rộng rãi trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong đời sống
Xốp Khối, hay còn gọi là xốp EPS, là một giải pháp hiệu quả cho việc đóng gói và chèn hàng hóa trong đời sống. Với khả năng chống va đập vượt trội, xốp Khối giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm không bị hư hại và được cố định an toàn. Xốp Khối thường được ứng dụng trong việc chèn đồ gỗ nội thất và thiết bị trong các phương tiện bảo ôn, như xe đông lạnh, nhằm giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va chạm. Hơn nữa, xốp tấm EPS còn là lựa chọn lý tưởng để bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm tươi ngon và tránh hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ vào những lợi ích thiết thực này, xốp Khối không chỉ là vật liệu đóng gói đơn thuần mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày.
Báo giá Xốp Khối Triệu Hổ tại Bình Dương (10/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, Xốp Khối Triệu Hổ tại Bình Dương chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và bảo quản. Xốp Khối Triệu Hổ sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian. Đồng thời, độ bền vượt trội của sản phẩm không chỉ đem lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo an toàn cho không gian sống và làm việc của bạn. Đặc biệt, chúng tôi sẵn sàng tư vấn và đưa ra báo giá hấp dẫn, hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biến những ý tưởng của bạn thành hiện thực!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Khối Triệu Hổ tại Bình Dương
Tại Bình Dương, hình ảnh thực tế của Xốp Khối Triệu Hổ đang chứng minh sự đổi mới và phát triển mạnh mẽ trong ngành xây dựng. Những tấm xốp khối, không chỉ đơn thuần là vật liệu, mà còn là biểu tượng của sự chăm sóc tỉ mỉ cho từng công trình. Các ngôi nhà ấm cúng, cùng với những công trình lớn như khách sạn và cao ốc, đều được cải tiến với sự hiện diện của xốp khối. Các tấm xốp trắng tinh, chắc chắn được sử dụng để lót và ốp tường, không chỉ tạo nên không gian sống hiện đại và tiện nghi, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho kiến trúc. Nhìn vào những khoảnh khắc đẹp từ các công trình này, ta cảm nhận được sự nỗ lực không ngừng của các kỹ sư và công nhân trong việc làm tăng chất lượng cuộc sống và khẳng định giá trị của vật liệu xây dựng hiện đại tại địa phương.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Khối
Câu hỏi: Xốp Khối có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
Xốp Khối là một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí, có khả năng ứng dụng ngoài trời. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ cần thiết. Một trong những yếu tố quan trọng là hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, bởi vì tia UV có thể làm giảm chất lượng của Xốp Khối theo thời gian. Thêm vào đó, thời tiết khắc nghiệt như mưa hay độ ẩm cao cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính năng của vật liệu này. Do đó, việc áp dụng các lớp bảo vệ như sơn chống nước hoặc bạt che chắn là cần thiết để tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Nhìn chung, Xốp Khối hoàn toàn có thể được sử dụng ngoài trời nếu được bảo quản đúng cách.
Câu hỏi: Tái chế Xốp Khối có thực hiện được không?
Xốp Khối, một vật liệu phổ biến trong công nghiệp đóng gói và xây dựng, hoàn toàn có thể được tái chế tại các cơ sở chuyên dụng. Quá trình tái chế bắt đầu bằng việc thu gom xốp cũ, sau đó chuyển đến các nhà máy với công nghệ tiên tiến. Tại đây, xốp được nén và nghiền thành những hạt nhỏ, giúp giảm dung tích và tối ưu hóa chi phí vận chuyển. Các hạt xốp này có thể được sử dụng lại để sản xuất nhiều sản phẩm mới như đồ nội thất, vật liệu cách nhiệt, và hơn thế nữa. Việc tái chế xốp không chỉ làm giảm lượng rác thải gây ô nhiễm môi trường mà còn tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Đồng thời, hoạt động này góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường và khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất.
Câu hỏi: Sử dụng Xốp Khối có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Xốp khối là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và cách âm, được coi là an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, trong quá trình cắt xốp, bụi từ vật liệu có thể gây kích ứng cho đường hô hấp và da. Do đó, việc thực hiện các biện pháp an toàn trong thi công là rất quan trọng. Người lao động nên đeo khẩu trang để hạn chế hít phải bụi, và sử dụng găng tay để bảo vệ da khỏi tiếp xúc trực tiếp với xốp. Hơn nữa, làm việc trong không gian thông thoáng sẽ giúp giảm thiểu sự tích tụ của bụi, từ đó bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Khi tuân thủ đúng các quy định an toàn này, xốp khối không chỉ an toàn mà còn phát huy hiệu quả cao trong các ứng dụng của nó trong xây dựng và cách âm.
Câu hỏi: Xốp Khối có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
Xốp khối là một vật liệu nổi bật trong ngành đóng gói thực phẩm nhờ vào khả năng bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả. Tuy nhiên, tính an toàn của xốp khối khi tiếp xúc với thực phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng, xốp khối phải được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa hóa chất độc hại, và phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt để tránh ô nhiễm thực phẩm. Bên cạnh đó, việc kiểm tra định kỳ và chứng nhận tính an toàn của xốp khối là điều cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng. Do đó, các nhà sản xuất và kinh doanh thực phẩm cần chú ý lựa chọn xốp khối chất lượng, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ bảo vệ thực phẩm khỏi hư hỏng mà còn an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Khối?
Khi lắp đặt Xốp Khối, có một số điều cần chú ý để đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Đầu tiên, việc cắt và lắp đặt đúng kích thước là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Bên cạnh đó, cần tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn để bảo vệ bề mặt xốp, ngăn chặn tình trạng rách hay hư hại trong quá trình thi công. Môi trường thi công cũng cần được giữ khô ráo; độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu suất cách nhiệt và gia tăng nguy cơ nấm mốc. Do đó, trước khi bắt đầu lắp đặt, cần kiểm tra kỹ lưỡng điều kiện môi trường để đảm bảo tất cả các yếu tố đều phù hợp. Việc tuân thủ những lưu ý này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của Xốp Khối trong các công trình xây dựng.
Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Khối đến Bình Dương không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Khối đến Bình Dương, cam kết mang đến sự nhanh chóng và an toàn trong từng lần giao hàng. Thời gian giao hàng cho các khu vực gần dao động từ 2-5 ngày làm việc, đảm bảo mọi đơn hàng đều được xử lý một cách hiệu quả. Đối với những tỉnh xa hơn, thời gian có thể kéo dài từ 5-7 ngày. Đặc biệt, sản phẩm Xốp Khối được đóng gói cẩn thận, hạn chế tối đa khả năng va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển, giúp sản phẩm tới tay khách hàng trong tình trạng nguyên vẹn. Triệu Hổ luôn nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng phong phú của khách hàng. Hãy trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi ngay hôm nay để tận hưởng sự hài lòng tối ưu!
Xốp Khối Bình Dương là sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, được cung cấp bởi Triệu Hổ. Chất lượng và độ bền của xốp khối giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện đại. Với mục tiêu hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp, Triệu Hổ cung cấp những thông tin chi tiết và chính xác về sản phẩm. Các đặc tính nổi bật của xốp khối như khả năng cách nhiệt, chống ẩm, và trọng lượng nhẹ khiến nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Để có được sự tư vấn tận tâm và nhanh chóng, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước phát triển công trình, mang lại những giải pháp tối ưu nhất cho sự thành công của dự án.