Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Bản Vẽ Ngay”

5/5 - (4921 bình chọn)

Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt Hồ Chí Minh – Sài Gòn |Tải Giảm Mạnh| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn, nơi có khí hậu nóng bức và ẩm ướt. Với thành phần chính là xốp polyurethane, sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống nóng mà còn cung cấp hiệu quả cách âm, chống thấm vượt trội. Việc sử dụng tấm gạch PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện trong việc làm mát không gian sống và làm việc, mà còn gia tăng độ bền cho công trình, giúp bảo vệ ngôi nhà tốt hơn trước những yếu tố môi trường. Khám phá ngay tấm gạch mát PU để biến không gian của bạn thành nơi thoải mái và bền vững. Đừng bỏ lỡ những ưu điểm tuyệt vời mà sản phẩm này mang lại cho công trình của bạn!

Tìm hiểu Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt 

Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt là một vật liệu hiện đại, thân thiện với môi trường, được chế tạo để đạt hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với cấu trúc gồm lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) được bảo vệ bằng hai lớp xi măng tổng hợp, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả, đồng thời có đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho các công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR thích hợp cho nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, trần và nền, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tạo không gian sống, làm việc thoải mái.

Cấu tạo của Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt

Tấm gạch mát PU cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, cấu tạo gồm ba lớp chính. Hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi xốp, đồng thời gia tăng độ bền và khả năng chống chịu của tấm gạch. Lõi xốp ở giữa được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời sở hữu tính năng chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt

Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng quan trọng, thường được sử dụng trong các công trình để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Nó còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như trấn cách nhiệt, tấm cách nhiệt trần nhà, và xốp chống nóng trần nhà. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhiệt độ không khí trong nhà, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ. Sự đa dạng trong tên gọi cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm trong ngành xây dựng hiện nay.

Phân loại Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, nhờ vào sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt, độ nhẹ và giá thành hợp lý. Với cấu trúc ô kín hiệu quả, loại xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và các kho bảo quản không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ là một vật liệu cách nhiệt có tính năng vượt trội so với loại 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, xốp PU 50 kg/m³ mang lại độ cứng chắc và khả năng chịu nén, chịu lực tốt hơn. Nhờ vào những đặc điểm này, sản phẩm này tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực yêu cầu tải trọng cao. Loại xốp này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và những vị trí cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt (mm) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt. Tấm xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, thích hợp cho những không gian hạn chế. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho tường và trần nhà ở dân dụng. Với độ dày 40 mm, tấm xốp giúp giảm thất thoát nhiệt đáng kể, lý tưởng cho kho lạnh và nhà xưởng. Tấm 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, được sử dụng cho kho lạnh lớn và các khu chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với lớp bề mặt cứng cáp, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng. Lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ lõi mà còn tăng cường độ bền cho tấm xốp. Khả năng kết hợp dễ dàng với các vật liệu như vữa hay thạch cao giúp tấm xốp này phù hợp cho việc cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện cũng là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao thẩm mỹ cho không gian nội thất.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, tấm xốp này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ và chống ẩm, góp phần duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Sản phẩm thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái hơn.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR với 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính cao, giúp dễ dàng trong việc hoàn thiện công trình. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ tăng cường khả năng phản xạ nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, làm cho sản phẩm này trở nên lý tưởng cho những môi trường yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm linh hoạt, phục vụ đa dạng nhu cầu thiết kế và thi công.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với ưu điểm dẫn nhiệt cực thấp, chỉ 0,023 W/mK, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh, có hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của tấm PU/PIR không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông. Sử dụng tấm PU/PIR còn có thể giúp giảm tới 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa không khí, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc vi rỗng với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ được phân bố đều và mật độ cao. Điều này cho phép vật liệu hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh hiệu quả, với chỉ số cách âm lên đến 23,08 dB. Nhờ vậy, âm thanh truyền qua tấm sẽ giảm cường độ đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái trong các công trình. Đây là lợi thế quan trọng cho các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hay gần khu vực ồn ào.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam nhờ khả năng chống thấm vượt trội. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, tấm này không bị tan trong nước và có tỷ suất hút nước rất thấp chỉ 36,5 g/m², tương đương 0,86% thể tích sau 48 giờ ngâm nước. Đặc tính này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, từ đó giảm thiểu hiện tượng ngưng tụ hơi nước và bảo vệ bề mặt công trình khỏi hư hại. Điều này góp phần duy trì sự bền vững và ổn định cho các công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng thấp, việc sử dụng tấm PU/PIR có thể giảm đến 49% tải trọng lên tường, giảm thiểu chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Hơn nữa, hiệu quả cách nhiệt cao giúp giảm trên 36% khối lượng vật liệu xây so với phương pháp truyền thống, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất nổi bật với khả năng bảo vệ an toàn vượt trội trong các công trình xây dựng. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất về an toàn cháy nổ. Đặc biệt, tấm xốp này có khả năng tự dập tắt lửa ngay tức thì khi cách ly khỏi nguồn cháy, được kiểm chứng với cấp độ B2 theo tiêu chí DIN 4102 của Đức. Nhờ những tính năng ưu việt này, tấm PU/PIR không chỉ bảo vệ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, có thể lên đến hơn 3%. Nhờ vào thiết kế mỏng nhưng hiệu quả cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp tiết kiệm không gian hơn so với các vật liệu truyền thống như gạch hay bê tông, thường yêu cầu độ dày lớn từ 20cm đến 30cm để đạt được hiệu quả tương đương. Việc sử dụng tấm xốp PU/PIR không chỉ tối ưu hóa diện tích mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong các công trình xây dựng.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn thân thiện với môi trường nhờ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà. Điều này giúp giảm nhu cầu sử dụng năng lượng, hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên và giảm lượng khí thải CO2 cùng các khí nhà kính khác, góp phần quan trọng vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Đặc biệt, quá trình sản xuất tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b, một hóa chất gây suy giảm tầng Ozone, bảo vệ lớp lá chắn của Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống biến dạng, nhờ cường độ chịu nén lên đến 0,287 MPa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vững cho công trình trong hàng chục năm, mà còn duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Việc sử dụng tấm xốp PU/PIR giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt đang trở thành giải pháp hiệu quả cho hệ thống mái tôn. Trong các công trình như nhà xưởng hay kho bãi, tôn thường hấp thụ và truyền nhiệt rất nhanh, dẫn đến nhiệt độ cao trong không gian bên dưới. Khi đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương, lớp cách nhiệt này sẽ ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng nhiệt và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho việc làm mát.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt dưới ngói là giải pháp hoàn hảo, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho mái ngói, vượt trội hơn so với mái tôn. Dù mái ngói đã có khả năng cách nhiệt tốt, tấm PU/PIR đóng vai trò như một lớp bảo vệ bổ sung, tạo thành lá chắn nhiệt mạnh mẽ khi được lắp đặt giữa các lớp vật liệu. Hơn nữa, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới cùng tính năng hút nước thấp của tấm PU/PIR giúp gia tăng khả năng chống thấm cho mái, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại, đảm bảo tuổi thọ cho công trình.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách đơn là giải pháp hiệu quả cho tường xây sẵn hoặc tường nhẹ. Được lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR không chỉ tạo lớp cách nhiệt, mà còn cải thiện hiệu quả cách âm. Việc sử dụng lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên bề mặt tấm giúp tiết kiệm không gian và giảm chi phí, vì người sử dụng không cần xây dựng thêm lớp tường khác. Đặc biệt, khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa kết cấu và nâng cao độ bền cho công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Hai lớp tấm PU/PIR, kết hợp với khung kết cấu thép không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền vững. Ứng dụng của giải pháp này rất đa dạng, đặc biệt trong các không gian yêu cầu yên tĩnh và nhiệt độ ổn định như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc các khu vực sản xuất. Ngoài ra, kết cấu nhẹ giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và giảm tải trọng lên móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt trần treo, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Khi được gắn trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng, tấm PU/PIR không chỉ giảm thiểu nhiệt độ từ không gian phía trên mà còn hạn chế tiếng ồn từ tầng trên hoặc từ mái nhà. Với độ nhẹ và tính năng vượt trội, tấm xốp này không làm tăng thêm tải trọng cho hệ thống trần treo, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trần bê tông. Khi được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, chúng giúp ngăn chặn nhiệt truyền qua, duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng dưới và trên. Điều này không chỉ cải thiện sự thoải mái trong không gian sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tấm PU/PIR còn giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt sàn trong các công trình xây dựng có kết cấu thép, như nhà khung thép hoặc tầng lửng. Bằng cách đặt tấm PU/PIR giữa sàn gỗ và kết cấu thép, sản phẩm này không chỉ giúp chống nóng từ tầng dưới lên mà còn giữ nhiệt cho sàn gỗ, đảm bảo môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, khả năng cách âm vượt trội của PU/PIR cũng góp phần đáng kể trong việc giảm tiếng ồn truyền qua sàn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt sàn bê tông, tương tự như ứng dụng của nó dưới ngói. Được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tấm xốp này giúp ngăn chặn nhiệt từ nền đất hoặc tầng dưới, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho sàn trệt và sàn tầng. Bên cạnh đó, lớp vữa chống thấm, kết hợp với khả năng hút nước thấp của PU/PIR, gia tăng độ bền cho cấu trúc và ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo môi trường thoải mái và bền vững cho công trình.

Sự khác biệt Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU Hồ Chí Minh – Sài Gòn (10/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm tại Hồ Chí Minh, tấm xốp PU của Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Với chất lượng vượt trội cùng giá cả cạnh tranh, Triệu Hổ cung cấp sản phẩm tấm Gạch Mát PU không chỉ cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Đặc biệt, các chương trình khuyến mãi và gói ưu đãi cho dự án lớn tạo cơ hội cho khách hàng tiếp cận những giải pháp chất lượng với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu trong việc sử dụng Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Hãy đo đạc chính xác các khu vực như mặt sàn, trần hoặc tường để tính toán diện tích, từ đó đảm bảo đủ số lượng vật liệu cần thiết cho dự án của bạn.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt cần sử dụng

Để đạt hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm tối ưu, việc xác định độ dày Tấm Xốp PU là rất quan trọng. Độ dày thường dao động từ 20mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và hướng dẫn kỹ thuật.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Sau khi xác định diện tích bề mặt và độ dày của Tấm Xốp PU, bạn có thể tính thể tích cần dùng. Công thức được áp dụng là: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Đảm bảo đơn vị tính là mét khối (m³) để có kết quả chính xác.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định chính xác tỷ trọng của Tấm Xốp PU bạn dự định sử dụng là cần thiết để thuận lợi cho tính toán khối lượng và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn sử dụng công thức: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Thể tích được tính dựa trên kích thước của tấm xốp, trong khi tỷ trọng là trọng lượng riêng của sản phẩm. Kết quả sẽ cho khối lượng cần thiết (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là yếu tố quan trọng trong thi công. Nếu có tỷ lệ hao hụt, nên tính thêm 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Việc này giúp đảm bảo đủ nguyên liệu, tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt, nâng cao hiệu quả công việc.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, hãy chuẩn bị khung xương chắc chắn. Cắt các tấm PU theo kích thước, lắp đặt giữa hoặc dưới khung. Đảm bảo các mối nối được dán kín bằng băng keo chuyên dụng để tối ưu hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho mái ngói, cần thực hiện trong quá trình thi công. Sau khi đổ trần bê tông, phủ lớp vữa chống thấm, đặt tấm PU/PIR khít nhau, và trải lưới gia cường. Hoàn thiện bằng lớp vữa xi măng trước khi lợp ngói.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt với vách đơn, trước tiên dựng khung xương và cố định vào tường. Cắt và lắp tấm PU/PIR khít vào ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả, tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt vách kép bằng tấm gạch mát PU, đầu tiên dựng một hàng tấm PU/PIR và cố định vào khung thép. Sau đó, lắp đặt khung thứ hai và thêm tấm PU/PIR thứ hai. Khoảng trống giữa các lớp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho trần treo, đầu tiên cắt tấm theo kích thước khung xương. Sau đó, đặt hoặc gắn chặt tấm lên khung thạch cao. Với trọng lượng nhẹ, tấm không gây thêm tải trọng. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn hoàn thiện cho thẩm mỹ.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho trần bê tông, trước tiên đổ lớp bê tông. Sau đó, đặt tấm PU/PIR lên bề mặt bê tông hoặc phía dưới tùy thiết kế. Tấm được xếp khít nhau, tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, trước tiên, chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và cắt tấm PU/PIR đặt vào giữa các ô hoặc trên lớp tôn. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoặc vật liệu hoàn thiện.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên đổ bê tông và tráng vữa chống thấm. Tiếp theo, đặt tấm cách nhiệt PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo các tấm xếp khít. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng lên trên.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, bạn hãy truy cập Website và chọn sản phẩm mong muốn. Sau đó, bạn có thể gọi hotline để được tư vấn ngay, hoặc để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận thông tin, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quá trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, quý khách sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán cho tấm xốp PU/PIR. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và hoàn tất giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bước 4: Nhận hàng

Bước cuối cùng trong quy trình đặt hàng tấm xốp PU/PIR là nhận hàng. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ của bạn. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ cùng chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình. Hãy chọn Triệu Hổ để tận hưởng sự hài lòng vượt trội!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU, hay còn gọi là tấm gạch mát, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cải tạo tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Các tấm xốp này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, bảo vệ không gian sống khỏi những tác động của nhiệt độ cao và tiếng ồn. Ngoài ra, khả năng chịu lực của tấm xốp PU cũng giúp chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần độ bền cao, nâng cao chất lượng công trình.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là vật liệu lý tưởng cho nhiều vị trí lắp đặt khác nhau như dưới mái, tường, trần và sàn. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm xốp PU không chỉ làm giảm tiếng ồn mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Đặc biệt, vào mùa hè, tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cải thiện hiệu quả cách nhiệt, đặc biệt là dưới sàn hoặc trong môi trường có yêu cầu khắt khe.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU là lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt nhờ vào độ bền và tuổi thọ dài của nó. Với khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, tấm xốp PU đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ mà còn duy trì tính năng cách nhiệt và chống nước của sản phẩm.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, việc hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ tấm xốp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó, cần đảm bảo có biện pháp bảo hộ thích hợp. Để nâng cao độ an toàn, người tiêu dùng nên chọn những loại tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, đảm bảo không chứa hóa chất độc hại. Việc này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là vật liệu linh hoạt và dễ dàng trong việc cắt và điều chỉnh kích thước, giúp người dùng thực hiện công việc lắp đặt một cách thuận tiện. Với các công cụ thông dụng như dao cắt hoặc kéo, bạn có thể dễ dàng tạo ra kích thước phù hợp cho không gian có hình dạng không đều hoặc các khu vực hạn chế. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng tấm xốp PU, làm cho nó trở thành sự chọn lựa lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và trang trí nội thất.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp của nó. Với các bọt khí nhỏ bên trong, tấm xốp này giúp giữ nhiệt hiệu quả, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm xốp PU ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và các ứng dụng cách nhiệt khác.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và độ bền, cần phải có lớp bảo vệ bên ngoài. Sử dụng sơn hoặc màng chống thấm là những giải pháp hiệu quả để bảo vệ tấm khỏi tác động của môi trường như ánh sáng mặt trời và nước mưa. Việc này không chỉ giúp tăng tuổi thọ của tấm xốp mà còn duy trì hiệu suất của nó trong thời gian dài. Do đó, khuyến cáo người tiêu dùng nên thực hiện các biện pháp bảo vệ cần thiết khi sử dụng tấm xốp PU ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Triệu Hổ tự hào là đơn vị vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Hồ Chí Minh – Sài Gòn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng tại khu vực này, đồng thời mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc. Với đội ngũ chuyên nghiệp và hệ thống logistics hiện đại, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng an toàn, đúng hẹn, giúp khách hàng yên tâm trong mọi dự án. Hãy để Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong từng công trình xây dựng trên khắp cả nước.

Để tóm tắt, sản phẩm Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt Hồ Chí Minh – Sài Gòn chính hãng mà Triệu Hổ cung cấp hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những thông tin đã chia sẻ sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết sẽ phục vụ tận tâm và chi tiết, giúp bạn đưa dự án của mình đến gần hơn với mục tiêu thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.