Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt Long An |Liên Hệ Gấp| CK 5% – 10%
Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình tại Long An, đặc biệt trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm như hiện nay. Với chất liệu xốp polyurethane, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống thấm và cách âm vượt trội. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm gạch PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn gia tăng độ bền cho ngôi nhà của bạn. Việc ứng dụng tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt trong thiết kế và xây dựng sẽ mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, bền vững hơn. Hãy khám phá ngay giải pháp hiệu quả này để tối ưu hóa công trình của bạn và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt vời mà tấm PU mang lại. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao chất lượng cuộc sống của mình!
Tìm hiểu Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Tấm gạch mát PU cách nhiệt là vật liệu tiên tiến và thân thiện với môi trường, được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), bao bọc bởi hai lớp xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn có khả năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm PU/PIR lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong không gian sống và làm việc.

Cấu tạo của Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt, bao gồm cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm chắc chắn, giúp bảo vệ lõi xốp đồng thời tăng cường độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt. Ở giữa, lõi xốp PU/PIR làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, tấm còn có tính năng chống cháy lan, mang lại sự an toàn và hiệu suất cao cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt, còn gọi là Trần cách nhiệt hay Tấm xốp chống nóng trần nhà, là sản phẩm vật liệu quan trọng trong xây dựng. Với nhiều tên gọi như Tấm PU, Xốp trần nhà và Tấm trần xốp cách nhiệt, sản phẩm này được sử dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho trần nhà. Tấm Gạch Mát nổi bật với khả năng chống nóng, giảm thiểu nhiệt độ, và cách âm hiệu quả, làm cho không gian sống thoải mái hơn. Việc ứng dụng tấm xốp này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình.

Phân loại Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và giá thành hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, loại xốp này cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, thích hợp cho nhiều ứng dụng. Nó thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Bên cạnh đó, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được ứng dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có đặc tính vượt trội hơn so với xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, xốp PU 50 kg/m³ cung cấp khả năng chịu lực và chịu nén tốt hơn, đồng thời mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn. Điều này làm tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu tải trọng lớn. Loại xốp này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ cao, cũng như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày
Độ dày của tấm PU cách nhiệt, đo bằng mm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt của vật liệu. Tấm Xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, thường dùng cho cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho tường và trần nhà ở dân dụng. Tấm 40 mm cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao hơn, thích hợp cho các kho lạnh và nhà xưởng kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, lý tưởng cho các kho lạnh lớn và nhà máy chế biến.

Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt, mang lại những ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng. Lớp bề mặt cứng cáp không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền, làm cho tấm xốp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt tường và trần. Khả năng dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao giúp đơn giản hóa quy trình thi công. Tấm xốp 2 mặt giấy xi măng cũng phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu bề mặt dễ sơn phủ, mang lại tính thẩm mỹ cao.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, tấm xốp này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ và chống ẩm, từ đó duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Đây là sản phẩm phổ biến trong việc cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ cấu trúc khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Mặt giấy xi măng mang đến độ cứng cần thiết và khả năng bám dính tốt, cho phép hoàn thiện bề mặt dễ dàng. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ tăng cường khả năng phản xạ nhiệt mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả. Sự kết hợp này giúp tấm xốp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu đa dạng, từ việc cách nhiệt cho công trình đến việc sử dụng trong không gian cần giữ ẩm tối ưu.

Khám phá thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) có ưu điểm vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0,023 W/mK, vượt xa so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh (0,031 – 0,045 W/mK). Khả năng cách nhiệt hiệu quả của tấm PU/PIR không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong công trình, giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mà còn giảm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa và quạt mát, có thể lên tới 50%. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Cách âm ấn tượng
Tấm xốp PU/PIR nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Với vô số lỗ khí siêu nhỏ phân bổ đồng đều, vật liệu này có mật độ cao trong lõi xốp, giúp hấp thụ và suy giảm sóng âm thanh một cách hiệu quả. Khả năng cách âm của tấm PU/PIR có thể đạt mức trên 23,08 dB, giảm cường độ âm thanh truyền qua đáng kể. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái, rất quan trọng cho các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hay các công trình gần khu vực ồn ào.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm tại Việt Nam. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không chỉ sở hữu khả năng chống thấm vượt trội mà còn có tỷ suất hút nước thấp, chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm nước. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, giảm thiểu tình trạng ngưng tụ hơi nước khi nhiệt độ thay đổi. Nhờ đó, tấm PU/PIR không chỉ bảo vệ bề mặt công trình mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, duy trì sự bền vững cho công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình
Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc sử dụng tấm này giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình, từ đó giảm thiểu chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Hơn nữa, tấm PU/PIR có hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giảm 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp truyền thống, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất
Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất là giải pháp hiệu quả cho an toàn cháy nổ trong các công trình xây dựng. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm này đạt cấp độ an toàn tối ưu, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Vật liệu có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng ngay khi cách ly với nguồn cháy, đồng thời được kiểm chứng đạt cấp B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức. Điều này không chỉ bảo vệ tính mạng người sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho tài sản, tạo sự yên tâm khi sử dụng.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích
Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình lên đến hơn 3%. Mặc dù vật liệu cách nhiệt thường chiếm không gian, tấm PU/PIR lại cho phép tiết kiệm diện tích hiệu quả hơn so với phương pháp xây tường truyền thống. Các tường gạch hoặc bê tông cần độ dày lớn từ 20cm đến 30cm để đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm, trong khi tấm PU/PIR có thể tối ưu hóa những chức năng này chỉ với độ dày mỏng. Điều này mang lại giải pháp thông minh cho những công trình hiện đại.

Thân thiện với môi trường
Tấm xốp PU/PIR được coi là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và thân thiện với môi trường. Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm nhu cầu năng lượng, hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khả năng cách nhiệt vượt trội của nó làm giảm đáng kể lượng điện năng cho hệ thống sưởi và làm mát, từ đó giảm lượng khí thải CO2 và khí nhà kính, góp phần chống biến đổi khí hậu. Đặc biệt, sản phẩm này không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone khỏi suy giảm, đảm bảo an toàn cho môi trường.

Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU/PIR chống biến dạng nổi bật nhờ cường độ chịu nén lên đến 0,287 MPa. Với khả năng duy trì tốt tỷ suất dẫn nhiệt trong suốt thời gian sử dụng, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình. Độ bền của tấm cách nhiệt PU/PIR có thể lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Chất lượng và độ bền vững của tấm xốp PU/PIR thực sự là một lựa chọn ưu việt trong xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi dưới mái tôn một lớp, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khi đặt tấm cách nhiệt này ngay dưới xà gồ và khung xương, nó hình thành một lớp ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới. Nhờ vậy, nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi hay các công trình sử dụng mái tôn được duy trì ở mức thấp hơn, giúp cải thiện môi trường làm việc và tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động.

Cách nhiệt dưới ngói
Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói mang lại nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng. Dù mái ngói sở hữu khả năng cách nhiệt tốt hơn tôn, nhưng sử dụng tấm PU/PIR làm lớp cách nhiệt phụ trợ giúp tối ưu hóa hiệu quả, đặc biệt với các kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR được lắp đặt giữa các lớp vật liệu, tạo thành một rào cản nhiệt vững chắc. Bên cạnh đó, lớp vữa xi măng chống thấm dưới tấm PU/PIR, kết hợp với tính năng hút nước thấp của tấm, giúp tăng cường khả năng chống thấm cho mái, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt với vách đơn là giải pháp hiệu quả cho tường xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Khi lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR không chỉ tạo nên lớp cách nhiệt tuyệt vời mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả. Điều đáng chú ý là lớp sơn bả hoàn thiện có thể thực hiện trực tiếp trên bề mặt tấm PU/PIR, giúp tiết kiệm không gian và chi phí, tránh việc xây dựng thêm lớp tường khác. Đặc biệt, với trọng lượng siêu nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho tường, từ đó tối ưu hóa kết cấu xây dựng.

Cách nhiệt với vách kép
Tấm xốp PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng tường kép, cung cấp giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm. Với hai lớp tấm PU/PIR được ngăn cách bởi khung kết cấu thép, giải pháp này mang lại hiệu suất vượt trội, đặc biệt cho các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hay khu vực sản xuất cần yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Kết cấu siêu nhẹ không chỉ giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, mà còn giảm tải trọng lên móng, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của công trình.

Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống. Đặc biệt, nhờ trọng lượng nhẹ, sản phẩm này không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, đảm bảo cấu trúc an toàn và bền vững. Tấm PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình hiện đại.

Cách nhiệt trần bê tông
Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt trần bê tông là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Khi được đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, tấm xốp này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng phía dưới hoặc trên. Đồng thời, nó còn giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tối ưu hóa chất lượng không gian nội thất.

Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường được sử dụng trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR không chỉ cách nhiệt xuất sắc, ngăn chặn nhiệt từ tầng dưới lên hoặc giữ nhiệt cho sàn gỗ, mà còn cải thiện khả năng cách âm. Nhờ vào tính năng giảm tiếng ồn truyền qua sàn, PU/PIR giúp tạo ra một không gian sống thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, mong muốn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và âm thanh.

Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt sàn bê tông có ứng dụng đa dạng trong xây dựng hiện đại. Tương tự như cách nhiệt dưới ngói, tấm PU/PIR được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ nền đất cho sàn trệt hoặc từ tầng dưới cho sàn trên. Lớp vữa chống thấm kết hợp khả năng hút nước thấp của PU/PIR không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo môi trường sống lành mạnh. Việc này góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.

Sự khác biệt Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.
| TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE OPP |
| Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
| Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
| Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
| Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
| Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
| Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
| Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
| Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
| Thi công | Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
| Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
| Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá tấm xốp PU Long An (11/2025)
Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, tấm xốp PU của Triệu Hổ được biết đến là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Với chất lượng vượt trội, tấm Gạch Mát PU không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn thuận tiện trong quá trình lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ rất cạnh tranh, đi kèm các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho dự án lớn. Đây là cơ hội tuyệt vời để khách hàng tìm kiếm giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả với mức giá hợp lý.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ rất quan trọng khi sử dụng Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt. Bạn cần đo đạc chính xác diện tích mặt sàn, trần hoặc tường để đảm bảo đủ vật liệu và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cũng như trang trí cho không gian.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt cần sử dụng
Để xác định độ dày phù hợp cho Tấm Xốp PU, cần căn cứ vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm của công trình. Độ dày thông dụng dao động từ 20mm đến 50mm, với các lựa chọn như 20mm, 30mm và 50mm để đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cụ thể.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng
Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, trước tiên bạn cần xác định diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp. Sử dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³) để có được kết quả chính xác, phục vụ cho nhu cầu sử dụng.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU là điều quan trọng trong quá trình lựa chọn vật liệu. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy vào loại xốp. Việc xác định chính xác giúp tính toán khối lượng và chọn lựa phù hợp cho dự án.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua
Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn áp dụng công thức: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Trong đó, thể tích là không gian mà tấm xốp chiếm giữ và tỷ trọng là trọng lượng riêng của sản phẩm tính bằng đơn vị kg.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế rất quan trọng trong quá trình thi công. Nếu có tỷ lệ hao hụt, cần tính thêm 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Việc này giúp đảm bảo đủ vật liệu cho lắp đặt, tránh thiếu hụt gây trì hoãn và tăng chi phí.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt dưới mái tôn một lớp, hãy bắt đầu bằng việc tạo khung xương từ thép hoặc gỗ. Cắt tấm PU theo kích thước, lắp đặt khít vào khung. Xử lý các mối nối bằng băng keo để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất.

Cách nhiệt dưới ngói
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho mái ngói trần bê tông, cần thực hiện theo trình tự: đổ bê tông, tráng vữa chống thấm, đặt tấm PU/PIR khít nhau, trải lưới gia cường, và phủ lớp vữa xi măng. Quá trình này giúp chống thấm và ngăn nhiệt hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt với vách đơn, trước tiên dựng khung xương cố định vào tường. Cắt và lắp đặt tấm PU/PIR khít vào ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả để tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép
Khi lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt với vách kép, bạn cần dựng hàng tấm PU/PIR đầu tiên và cố định vào khung. Sau đó, lắp đặt khung thép thứ hai và hàng tấm thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung xương và gắn chắc vào hệ khung trần. Tấm PU/PIR nhẹ, không gây tải trọng. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn, đảm bảo mỹ quan và hiệu quả cách nhiệt, cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông
Để lắp đặt tấm gạch mát PU trên trần bê tông, đầu tiên, đổ lớp bê tông mới. Sau đó, đặt tấm PU/PIR trực tiếp lên bề mặt hoặc phía dưới tùy theo thiết kế. Xếp khít các tấm để tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn ngừa truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, trước tiên cần chuẩn bị lớp tôn nền. Kết cấu thép hộp được dựng lên, sau đó cắt và lắp tấm PU/PIR khít vào ô kết cấu hoặc trực tiếp lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp sàn gỗ hoặc vật liệu hoàn thiện khác.

Cách nhiệt sàn bê tông
Để lắp đặt tấm gạch mát PU cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên đổ sàn bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo xếp khít. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng hoàn thiện bề mặt sàn.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, bạn chỉ cần gọi đến hotline hoặc để lại thông tin trên Website của chúng tôi. Đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất, đảm bảo quy trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, nhân viên của chúng tôi sẽ gọi điện để tư vấn chi tiết. Chúng tôi hỗ trợ xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quá trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và chính xác nhất cho khách hàng.

Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, khách hàng sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu và thuận tiện nhất cho quá trình giao dịch.

Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, hãy chờ đợi hàng tấm xốp PU/PIR được giao tận tay bạn. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Nếu cần hỗ trợ hoặc thông tin thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được phục vụ tốt nhất.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU
Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho Tấm Xốp PU chất lượng cao. Với giá cả hợp lý và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, bạn sẽ tiết kiệm chi phí tối đa. Tấm xốp của chúng tôi đảm bảo cách nhiệt, cách âm, và chống cháy hiệu quả.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Long An
Tấm xốp PU (tấm gạch mát) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng và cải tạo tại Long An. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự ứng dụng linh hoạt của loại vật liệu này, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm xốp PU không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn hỗ trợ chịu lực tốt, thích hợp cho các khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của tấm xốp PU mang lại giá trị cao cho các công trình hiện đại.






Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU
Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm xốp PU là vật liệu linh hoạt, có thể lắp đặt tại nhiều vị trí như dưới mái, tường, trần và sàn trong nhà. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm xốp PU giúp tạo ra không gian sống thoải mái, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt vào mùa hè. Sản phẩm rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi biện pháp cách nhiệt dưới sàn hoặc ở những khu vực cần bảo đảm hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng tấm xốp PU là lựa chọn tối ưu cho không gian sinh hoạt và văn phòng.

Tấm xốp PU có bền không?
Tấm xốp PU là một vật liệu rất bền bỉ với tuổi thọ dài, thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Chúng có khả năng chống lại những biến đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Nếu được chăm sóc đúng mức, tấm xốp PU sẽ phát huy tối đa tuổi thọ và tính năng của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm xốp PU được công nhận là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, để bảo vệ sức khỏe, người lao động cần chú ý tránh hít phải bụi hay mảnh vụn trong quá trình lắp đặt. Việc chọn lựa tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, không chứa hóa chất độc hại là điều quan trọng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro sức khỏe mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình. Quan tâm đến quy trình lắp đặt an toàn sẽ góp phần nâng cao chất lượng sống.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm xốp PU được biết đến với tính linh hoạt trong việc cắt và điều chỉnh kích thước. Bạn có thể sử dụng các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc kéo để tạo ra các hình dạng và kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể. Nhờ vào khả năng này, tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt trong các không gian không đều hoặc nhỏ hẹp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Sự dễ sử dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc vật liệu xốp với hàng triệu bọt khí nhỏ li ti. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, giữ nhiệt bên trong và ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập. Nhờ vào đặc tính này, tấm xốp PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong các mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Do đó, sản phẩm này đang được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, nhưng cần được bảo vệ đúng cách để đảm bảo độ bền và hiệu quả. Để tránh ảnh hưởng từ ánh sáng mặt trời và nước mưa, nên sử dụng lớp bảo vệ bên ngoài như sơn chuyên dụng hoặc màng chống thấm. Việc này không chỉ giúp bảo vệ tấm xốp khỏi sự ăn mòn mà còn tăng tuổi thọ, giữ cho sản phẩm luôn ở trong tình trạng tốt nhất. Do đó, nếu được xử lý và bảo quản đúng cách, tấm xốp PU vẫn là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Long An không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Long An, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi cam kết mang đến sự tiện lợi và chất lượng dịch vụ tốt nhất, với khả năng vận chuyển xốp PU toàn quốc. Với mục tiêu đảm bảo giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ tự hào đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Long An đến mọi miền đất nước. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Trong bối cảnh hiện nay, sản phẩm Tấm Gạch Mát PU Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Long An. Triệu Hổ cung cấp thông tin chi tiết, giúp quý khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa dự án đến thành công bền vững.