Xốp Khối An Giang “Siêu hot”

5/5 - (5364 bình chọn)

Xốp Khối tại An Giang |Chính hãng| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

 

Xốp Khối là một vật liệu hấp dẫn và đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại. Với khả năng chống va đập ưu việt, xốp khối không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong bảo vệ sản phẩm. Sản phẩm này được cải tiến liên tục nhờ sự phát triển của công nghệ, mang lại tính năng như khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Xốp khối được ưa chuộng trong ngành công nghiệp đóng gói, logistics và xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Ngoài ra, nó còn tạo ra những giải pháp tối ưu cho việc bọc lót và bảo quản hàng hóa. Với những lợi ích nổi bật, xốp khối đang dần khẳng định vị thế của mình trong thị trường vật liệu hiện nay.

Tìm hiểu Xốp Khối tại An Giang

Xốp Khối, hay còn gọi là Expanded Polystyrene (EPS), là một loại vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và vận chuyển nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cao, Xốp Khối mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giúp ngăn ngừa thiệt hại và đảm bảo an toàn tối đa cho sản phẩm. Tính đa năng và khả năng dễ dàng chế biến của Xốp Khối cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng nhà ở đến sản xuất bao bì. Do đó, Xốp Khối thực sự là một đồng minh đắc lực cho các ngành công nghiệp hiện đại.

Một số tên gọi thông dụng Xốp Khối

Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp, xốp khối, và xốp lót sàn, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Với nhiều tên gọi khác nhau như miếng xốp trải sàn hay tấm xốp lót sàn, xốp EPS thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng của mình. Chúng không chỉ được dùng để lót nền mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các sản phẩm như xốp cách nhiệt EPS hay mút xốp chống nóng là những lựa chọn phổ biến để bảo vệ bề mặt và giảm thiểu va đập. Bên cạnh đó, các loại xốp như mút xốp trắng, mút xốp mềm và xốp tấm cũng mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công. Việc lựa chọn loại xốp phù hợp không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo chất lượng cho công trình.

Cấu tạo của Xốp Khối

Xốp Khối là một vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được hình thành bởi những hạt nhỏ li ti EPS (Expanded Polystyrene) kết nối chặt chẽ thành các tế bào tương tự như tổ ong. Mỗi tổ ong trong cấu trúc này chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, trong đó không gian bên trong các tế bào chiếm tới 98% là không khí. Điều này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp bảo vệ không gian sống khỏi những biến đổi nhiệt độ bên ngoài. Chất liệu nhựa EPS chủ yếu được cấu tạo từ Polystyrene (90-95%) và kết hợp với một tỉ lệ nhỏ chất tạo khí như pentane hay carbon dioxide (5-10%). Nhờ vào sự kết hợp này, Xốp Khối không chỉ nhẹ mà còn có đặc tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Đây là một biểu tượng cho sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu, nâng cao chất lượng cuộc sống hiện đại.

Phân loại Xốp Khối

Xốp Khối, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.

Phân loại theo tỷ trọng

Xốp khối là vật liệu được phân loại theo tỷ trọng, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Đầu tiên, loại xốp có tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ rất nhẹ, thường sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, nhưng độ bền của nó khá thấp và khả năng chống cháy hạn chế. Tiếp theo, xốp với tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³, bao gồm các mức như 8kg, 10kg, 12kg đến 20kg, rất được ưa chuộng cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như cho vách tường hoặc thùng xe tải. Loại xốp này vẫn đảm bảo tính năng chống cháy, góp phần nâng cao sự an toàn khi xảy ra sự cố. Cuối cùng, xốp với tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính chắc chắn, như tấm lót sàn kho lạnh, với khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn trong môi trường khắc nghiệt.

Phân loại theo màu sắc

Xốp Khối được phân loại thành hai loại chính theo màu sắc: hạt trắng và hạt đen, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Xốp hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính thi công dễ dàng, loại xốp này thường được sử dụng trong các công trình như lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa. Giá thành hợp lý của xốp hạt trắng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc lắp ghép. Trong khi đó, xốp hạt đen là sản phẩm cao cấp hơn, cung cấp khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giúp duy trì không gian mát mẻ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen thường được ưu ái trong các công trình hiện đại, đặc biệt là dùng làm lõi cách nhiệt cho tấm Panel EPS.

Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Khối

Xốp Khối, hay còn gọi là xốp EPS (Expanded Polystyrene), là một vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất nhiệt cho các công trình, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt. Bên cạnh đó, khả năng chống nước và chống ẩm của xốp khối cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng độ bền cho các sản phẩm đóng gói. Hơn nữa, tính năng tái chế cao và thân thiện với môi trường của xốp EPS càng làm tăng giá trị sử dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, logistics và sản xuất. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính bền vững đã làm cho xốp khối trở thành vật liệu được ưa chuộng hiện nay.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

CẤP

I II

III

Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Khối nền tảng vững chắc cho dự án của bạn

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ cho xốp EPS (Expanded Polystyrene) là rất cần thiết. Những chứng chỉ này không chỉ chứng nhận tính hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm mà còn giúp nâng cao uy tín cho các nhà sản xuất. Trong số những chứng chỉ quan trọng liên quan đến xốp EPS, chứng chỉ ISO 9001 về hệ thống quản lý chất lượng, chứng chỉ CE xác nhận sự phù hợp với tiêu chuẩn châu Âu, và chứng chỉ UL về an toàn chống cháy là những yếu tố then chốt. Những chứng chỉ này đảm bảo rằng xốp EPS đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe, từ đó không chỉ bảo vệ tính bền vững của từng công trình mà còn góp phần vào an toàn tổng thể trong môi trường xây dựng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là điều kiện cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

 

 

 

 

Ưu điểm vượt trội của Xốp Khối

Chống thấm nước tốt

Xốp Khối là vật liệu tiên tiến với khả năng chống thấm nước vượt trội, mang lại an tâm cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc kín đặc, Xốp Khối tạo ra lá chắn hiệu quả chống lại nước và độ ẩm, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào bên trong. Tính năng này không chỉ bảo vệ các cấu trúc khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mà còn giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình. Đặc biệt, việc giữ cho không gian sống luôn khô ráo và sạch sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Xốp Khối không chỉ là giải pháp chống thấm hiệu quả mà còn là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn bảo vệ công trình và cải thiện môi trường sống bền vững.

Cách nhiệt xuất sắc

Xốp Khối là một lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt, nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Với khả năng giữ nhiệt tốt, Xốp Khối giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra không gian sống dễ chịu, ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Việc sử dụng Xốp Khối không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu hao hụt nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải CO2 từ các hệ thống điều hòa, là một giải pháp bền vững cho các công trình. Đồng thời, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Xốp Khối cũng nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Với những ưu điểm nổi bật nêu trên, Xốp Khối xứng đáng được ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện đại.

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp Khối là một vật liệu lý tưởng để đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả. Với tính chất hấp thụ âm thanh vượt trội, Xốp Khối không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mà còn góp phần tạo ra những không gian yên tĩnh lý tưởng cho sinh hoạt cá nhân và làm việc. Việc cải thiện khả năng cách âm giúp người dùng dễ dàng tập trung vào công việc, nghỉ ngơi hoặc phát huy sự sáng tạo mà không bị phân tâm bởi tiếng ồn. Sự hiện diện của Xốp Khối mang lại sự khác biệt rõ rệt trong chất lượng cuộc sống, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra không gian sống thoải mái. Ngoài ứng dụng trong phòng làm việc và phòng ngủ, Xốp Khối còn lý tưởng cho các khu vực như phòng thu âm, rạp chiếu phim tại nhà, và nhiều không gian cần hạn chế tiếng ồn khác.

Trọng lượng nhẹ

Xốp Khối là một vật liệu xây dựng nổi bật nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho các dự án thi công. Trọng lượng nhẹ giúp Xốp Khối dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm thiểu tải trọng cho kết cấu công trình. Việc giảm tải trọng này không chỉ góp phần bảo đảm sự ổn định mà còn nâng cao độ an toàn lâu dài cho công trình. Hơn nữa, sử dụng Xốp Khối còn tăng hiệu quả thi công, rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Nhờ vào những ưu điểm này, Xốp Khối trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các nhà thầu và chủ đầu tư. Với Xốp Khối, việc thi công trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo chất lượng công trình.

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp Khối là một vật liệu xây dựng hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng dễ dàng cắt và thi công. Tính năng này cho phép người sử dụng nhanh chóng điều chỉnh kích thước và hình dạng của xốp theo nhu cầu cụ thể, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Với độ linh hoạt cao, Xốp Khối đáp ứng tốt yêu cầu sáng tạo của các kiến trúc sư và nhà thầu, hỗ trợ việc hiện thực hóa các ý tưởng thiết kế độc đáo. Thêm vào đó, vật liệu này có trọng lượng nhẹ, rất thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu gánh nặng cho đội ngũ thi công. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Xốp Khối đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án kiến trúc, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng công trình.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp Khối, với khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động, đang trở thành vật liệu quan trọng trong xây dựng và đóng gói. Đặc tính vượt trội này không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi những tổn thất do va chạm mà còn cải thiện độ bền cho các cấu trúc xây dựng. Ngoài ra, khi sử dụng làm vật liệu cách âm hay cách nhiệt, Xốp Khối cung cấp hiệu quả cao, làm tăng chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng. Tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chế biến dễ dàng của Xốp Khối cho phép ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Xốp Khối đã khẳng định vị thế vững chắc của mình trên thị trường vật liệu hiện đại, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng và các ngành công nghiệp.

Chi phí thấp

Xốp Khối là một giải pháp vật liệu tiên tiến và kinh tế, mang lại nhiều ưu điểm cho các dự án xây dựng. Với chi phí tương đối thấp, vật liệu này giúp giảm bớt tổng chi phí cho công trình mà vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Đặc điểm nhẹ và khả năng thi công dễ dàng khiến Xốp Khối trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Hơn nữa, Xốp Khối thân thiện với môi trường, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Việc áp dụng Xốp Khối không chỉ tối ưu hóa ngân sách mà còn duy trì chất lượng và độ bền của công trình. Nhờ vào những lợi ích nổi bật này, Xốp Khối xứng đáng được coi là một sự đầu tư thông minh cho tương lai xây dựng bền vững.

Độ bền cao

Xốp Khối là một vật liệu xây dựng tiên tiến, nổi bật với độ bền cao, thích hợp cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu đựng tốt, sản phẩm không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chống thấm vượt trội, bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết và các yếu tố bên ngoài. Sự bền vững của Xốp Khối không chỉ thể hiện ở khả năng chống lại sự xuống cấp theo thời gian, mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình. Việc áp dụng vật liệu này trong lĩnh vực xây dựng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, Xốp Khối ngày càng được ưa chuộng trong nhiều dự án, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp lớn.

Ứng dụng linh hoạt của Xốp Khối – bảo vệ mọi công trình

Trong xây dựng

Xốp Khối, hay còn gọi là xốp EPS, đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào các ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, xốp EPS thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần trong các công trình cao cấp như nhà 3D và ốp tường chống nóng. Đặc biệt, trong việc nâng sàn và tôn nền, xốp EPS làm tấm lót cho nhà cao tầng và khách sạn, giúp đảm bảo bề mặt sàn đồng đều đồng thời giảm tải trọng cho công trình. Ngoài ra, xốp EPS còn là nguyên liệu chính trong sản xuất vách ngăn Panel EPS, được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Trong đời sống

Xốp Khối, hay còn gọi là xốp EPS, đã trở thành một giải pháp quan trọng trong đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Với khả năng chống va đập và nhẹ nhàng, xốp Khối bảo đảm an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là các mặt hàng dễ hư hỏng như đồ gỗ nội thất và thiết bị điện tử. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va chạm và biến động nhiệt độ. Hơn nữa, xốp tấm EPS còn có vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và tránh hư hỏng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, xốp Khối không chỉ đơn thuần là vật liệu đóng gói mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

 

Báo giá Xốp Khối Triệu Hổ tại An Giang (12/2025)

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả tại An Giang, Xốp Khối Triệu Hổ sẽ là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong xây dựng và bảo quản. Xốp Khối Triệu Hổ không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ bền vượt trội, đảm bảo an toàn cho không gian sống và môi trường làm việc. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng đều có những yêu cầu riêng, vì vậy hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và tư vấn chi tiết. Biến những ý tưởng của bạn thành hiện thực chưa bao giờ dễ dàng hơn thế! Hãy để Xốp Khối Triệu Hổ đồng hành cùng bạn trong những dự án quan trọng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Khối Triệu Hổ tại An Giang

Tại An Giang, hình ảnh thực tế của Xốp Khối Triệu Hổ đang phản ánh rõ nét sự đổi mới và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng. Không chỉ đơn thuần là một vật liệu, xốp khối còn mang biểu tượng cho sự chăm sóc, đầu tư tỉ mỉ vào từng công trình. Những ngôi nhà ấm cúng cùng các công trình lớn như khách sạn, cao ốc đều được nâng cấp nhờ sự hiện diện của xốp khối. Những tấm xốp trắng tinh, vững chắc được lót và ốp tường, tạo nên không gian sống hiện đại, tiện nghi và thẩm mỹ cao. Những khoảnh khắc đẹp từ các công trình sử dụng xốp khối minh chứng cho nỗ lực không ngừng của các kỹ sư và công nhân, góp phần tạo ra những công trình vững chãi, nâng cao chất lượng cuộc sống và khẳng định giá trị của vật liệu xây dựng hiện đại tại địa phương.

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Khối

Câu hỏi: Xốp Khối có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp Khối là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí, có thể được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và hiệu suất của nó khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, cần thiết phải thực hiện các biện pháp bảo vệ. Đặc biệt, ánh nắng trực tiếp có thể gây hại do tia UV, làm giảm chất lượng của vật liệu theo thời gian. Thêm vào đó, điều kiện thời tiết như mưa, gió và độ ẩm cao cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính năng của Xốp Khối. Để tăng tuổi thọ cho sản phẩm, người sử dụng nên áp dụng các lớp bảo vệ như sơn chống nước hoặc bạt che chắn. Vì vậy, Xốp Khối có thể được ứng dụng ngoài trời hiệu quả khi được bảo quản và bảo vệ đúng cách.

Câu hỏi: Tái chế Xốp Khối có thực hiện được không?

Tái chế xốp khối là một giải pháp khả thi và cần thiết trong việc giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Xốp khối, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói và xây dựng, có thể được thu gom và đưa đến các cơ sở tái chế chuyên dụng. Tại đây, quy trình bắt đầu bằng việc nén và nghiền xốp cũ thành những hạt nhỏ, giúp giảm thiểu dung tích và tối ưu hóa khả năng vận chuyển. Các hạt xốp này có thể được tái sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm mới như đồ nội thất hoặc vật liệu cách nhiệt. Việc tái chế không chỉ tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên mà còn nâng cao ý thức cộng đồng về trách nhiệm bảo vệ môi trường, khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất. Do đó, tái chế xốp khối là một hướng đi bền vững trong phát triển kinh tế và môi trường.

Câu hỏi: Sử dụng Xốp Khối có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Xốp khối, một vật liệu thường được sử dụng trong xây dựng và cách âm, được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, trong quá trình cắt xốp, bụi phát sinh có thể gây kích ứng cho đường hô hấp và da. Để đảm bảo an toàn sức khỏe, việc áp dụng các biện pháp bảo hộ là rất quan trọng. Người lao động nên đeo khẩu trang để hạn chế hít phải bụi, đồng thời mang găng tay để bảo vệ da khỏi tiếp xúc trực tiếp với xốp. Thêm vào đó, làm việc trong không gian thông thoáng sẽ giảm thiểu sự tích tụ của bụi, đảm bảo sức khỏe cho người thi công. Khi tuân thủ các quy định an toàn này, xốp khối sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe mà vẫn phát huy hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng và cách âm của nó.

Câu hỏi: Xốp Khối có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp khối là một trong những vật liệu lý tưởng cho ngành đóng gói thực phẩm nhờ vào khả năng bảo vệ và cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, việc sử dụng xốp khối cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm. Các sản phẩm xốp khối phải được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại và đạt tiêu chuẩn về vệ sinh, nhằm tránh ô nhiễm cho thực phẩm. Việc kiểm tra định kỳ và chứng nhận tính an toàn của xốp khối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng là an toàn. Do đó, các nhà sản xuất và kinh doanh thực phẩm cần chú ý lựa chọn xốp khối chất lượng cao, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Khối?

Khi lắp đặt Xốp Khối, việc chú ý đến một số yếu tố quan trọng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm. Đầu tiên, cần cắt và lắp đặt xốp theo đúng kích thước yêu cầu, điều này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn để bảo vệ bề mặt của xốp, hạn chế tình trạng rách hay hư hại trong quá trình thi công. Ngoài ra, môi trường thi công cần được giữ khô ráo, vì độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu suất cách nhiệt và dễ dẫn đến nấm mốc. Trước khi bắt đầu lắp đặt, nên kiểm tra kỹ lưỡng điều kiện môi trường để đảm bảo tất cả các yếu tố đều phù hợp. Tuân thủ những lưu ý này sẽ giúp tăng cường hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của Xốp Khối trong các công trình xây dựng.

Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Khối đến An Giang không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Khối đến An Giang với cam kết nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi đảm bảo thời gian giao hàng từ 2-5 ngày cho các khu vực gần, và từ 5-7 ngày cho các tỉnh xa hơn. Mỗi đơn hàng đều được xử lý một cách hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, Xốp Khối của chúng tôi được đóng gói cẩn thận, giúp hạn chế va đập và hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đến tay khách hàng trong tình trạng nguyên vẹn. Với sự nỗ lực không ngừng nhằm cung cấp dịch vụ tốt nhất, Triệu Hổ hy vọng sẽ đáp ứng được yêu cầu vận chuyển đa dạng của thị trường. Hãy trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi để cảm nhận sự hài lòng tuyệt đối!

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Xốp Khối An Giang chính hãng. Xốp Khối An Giang là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả công trình. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp và tối ưu nhất cho từng dự án. Nếu quý khách hàng cần thêm thông tin hay tư vấn cụ thể, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ tận tâm, nhanh chóng và đầy đủ, đưa công trình của bạn gần hơn với thành công mà bạn mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.