Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm Nghệ An |Tìm Hiểu| CK 5% – 10%
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 50mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. Với độ dày 50mm, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn giúp tiết kiệm điện năng, duy trì sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Tấm xốp này phù hợp cho cả nhà ở và kho lạnh, thể hiện tính linh hoạt và bền vững trong ứng dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính năng tiêu thụ năng lượng thấp đặt tấm xốp này vào danh sách lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Giới thiệu Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 50mm là một trong những vật liệu cách nhiệt ưu việt, được sản xuất từ Polyurethane Foam (PU) với độ dày 50mm. Sản phẩm sở hữu cấu trúc bọt kín, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đồng thời có khả năng cách âm và chống thấm nước tốt. Với độ dày này, tấm PU Foam 50mm đặc biệt phù hợp cho các công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ khắt khe như kho lạnh, nhà xưởng, và phòng sạch. Sử dụng tấm PU Foam không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn nâng cao độ bền cho công trình.

Cấu tạo của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm chắc chắn, giúp bảo vệ lõi xốp, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chống chịu. Lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa, được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và có đặc tính chống cháy lan hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng hiện đại. Nó không chỉ giúp cách nhiệt cho trần nhà mà còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: Trấn cách nhiệt, Tấm PU, Tấm gạch mát. Tấm xốp này có khả năng chống nóng tốt, thường được sử dụng để ốp trần nhà, tạo không gian mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng cách âm, góp phần cải thiện chất lượng sống. Việc sử dụng tấm xốp này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả bảo trì công trình.

Phân loại Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Phân loại theo Tỷ trọng
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là một trong những lựa chọn phổ biến nhất trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại sự cân bằng lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Cấu trúc ô kín của xốp đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng không yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ, cũng như làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ là một loại vật liệu cách nhiệt có tính năng vượt trội, đặc biệt là độ cứng và khả năng chịu nén tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Với mật độ cao, xốp PU này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, gia tăng độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực yêu cầu tải trọng lớn. Nó thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, cũng như trong các vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với đặc điểm nổi bật là lớp bề mặt cứng cáp. Lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn gia tăng độ bền và tính năng cho sản phẩm. Đặc biệt, tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao, nâng cao khả năng cách nhiệt cho tường và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự tiện lợi trong việc sơn phủ hay hoàn thiện bề mặt cũng là một ưu điểm đáng chú ý.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc được phân loại theo bề mặt và thường được ứng dụng trong các tình huống cần khả năng phản xạ nhiệt. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định theo thời gian. Chúng thường được sử dụng để cách nhiệt cho mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống hoặc làm việc.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR với một mặt giấy xi măng và một mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính cao, lý tưởng cho các công trình cần hoàn thiện chắc chắn. Đồng thời, mặt giấy bạc giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm, làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho các môi trường có độ ẩm cao hoặc yêu cầu cách nhiệt tốt. Sự kết hợp này tạo ra tính linh hoạt và hiệu quả vượt trội trong thiết kế và sử dụng.

Khám phá thông số kỹ thuật
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Khả năng cách nhiệt vượt trội, kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt dày 50mm mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, tạo lớp chắn nhiệt dày và ổn định. Sản phẩm này ngăn truyền nhiệt triệt để, giúp duy trì nhiệt độ nội thất ổn định, rất phù hợp cho các kho lạnh và phòng sạch yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Với khả năng kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt, tấm xốp PU không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong môi trường nhạy cảm với nhiệt độ.

Đáp ứng tiêu chuẩn công trình công nghiệp và kho bảo quản
Tấm 50mm là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Với khả năng cách nhiệt và chống thấm tốt, tấm này rất phù hợp cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm và nông sản. Nhờ vào vật liệu chất lượng cao, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tin tưởng vào hiệu suất làm việc của công trình, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn bảo vệ giá trị sản phẩm bên trong.

Tiết kiệm điện năng tối đa nhờ giảm tải hệ thống lạnh
Lớp cách nhiệt 50mm là giải pháp hiệu quả để tối đa hóa việc tiết kiệm điện năng bằng cách giảm tải cho hệ thống lạnh. Bằng cách hạn chế việc truyền nhiệt vào không gian, lớp cách nhiệt này giúp giảm tần suất hoạt động của điều hòa và máy làm lạnh. Khi hệ thống làm việc ít hơn, chi phí điện năng và vận hành được giảm thiểu đáng kể trong dài hạn. Việc đầu tư vào công nghệ cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một không gian sống thoải mái và tiết kiệm hơn.

Độ bền cao, ổn định kích thước và ít bảo trì
Tấm PU Foam dày 50mm nổi bật với độ bền cao và ổn định kích thước, giữ cấu trúc vững chắc theo thời gian. Với khả năng chống xẹp lún và ít biến dạng dưới tải nhiệt liên tục, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm PU Foam không chỉ giảm thiểu tần suất bảo trì mà còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo dưỡng cho dự án. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm PU Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu ứng dụng trong ngành xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm là giải pháp hiệu quả cho việc giảm nhiệt trong các công trình. Với khả năng giảm nhiệt từ 10–15°C, sản phẩm này thích hợp cho nhà xưởng, kho bãi và các khu vực thường xuyên chịu nắng gắt. Ứng dụng của tấm PU Foam không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe cho người lao động. Đặc biệt, khả năng chống ẩm và chống cháy của tấm xốp này làm tăng tính an toàn và bền bỉ cho các công trình xây dựng.

Cách nhiệt dưới ngói
Tấm xốp Pu foam cách nhiệt dày 50mm là giải pháp hiệu quả cho việc lắp dưới mái ngói, giúp duy trì không gian mát mẻ trong các mùa nắng nóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, đối với các công trình dân dụng, việc cân nhắc trọng lượng và chi phí là rất quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế. Lựa chọn phù hợp sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho ngôi nhà.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Tấm xốp PU foam cách nhiệt dày 50mm cho vách đơn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần ngăn chặn nhiệt độ hiệu quả. Với độ dày vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng, giảm thiểu chi phí sửa chữa sau này. Mặc dù có giá thành cao hơn so với loại 30mm, nhưng đầu tư vào tấm xốp 50mm mang lại giá trị lâu dài, đặc biệt trong những môi trường có yêu cầu cách nhiệt cao. Sản phẩm này thực sự đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt với vách kép
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 50mm được thiết kế đặc biệt cho việc sử dụng trong vách kép, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững. Khi kết hợp với hai lớp tường, sản phẩm tạo nên một rào cản nhiệt hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian yêu cầu khắt khe như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy công nghiệp. Với khả năng chống ẩm, chống biến dạng và độ bền cao, tấm PU Foam 50mm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình.

Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm là giải pháp lý tưởng cho trần thạch cao và trần treo, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống. Với khả năng chịu nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng bên ngoài mà còn giảm thiểu chi phí điện năng. Tuy nhiên, khi lựa chọn, cần xem xét kỹ lưỡng tải trọng và ngân sách, bởi thường tấm dày 30mm đã đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các hộ gia đình. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt trần bê tông
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm là giải pháp hiệu quả cho vấn đề trần bê tông hấp thụ nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong các không gian như văn phòng, kho hàng hay nhà ở, đặc biệt ở khu vực có khí hậu nóng. Việc sử dụng tấm xốp này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện lạnh. Chính vì vậy, tấm xốp PU Foam đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt dày 50mm là giải pháp hiệu quả cho sàn kết cấu thép, mang lại khả năng cách nhiệt cao, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ dưới lên. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình công nghiệp và khu vực sản xuất thường xuyên chịu tải nhiệt lớn. Việc ứng dụng tấm xốp này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu nhiệt độ môi trường làm việc, nâng cao hiệu suất và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm xốp PU foam cách nhiệt dày 50mm được ứng dụng rộng rãi trong các sàn bê tông, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát năng lượng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình đặc thù khác. Việc sử dụng tấm xốp PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm được bảo quản, giữ cho chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Nghệ An (11/2025)
Triệu Hổ là địa chỉ tin cậy cho các sản phẩm vật liệu cách nhiệt, cách âm tại Nghệ An. Với tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm, Triệu Hổ cam kết mang đến chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được các ưu đãi cho các dự án lớn và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn khác, tạo ra giải pháp tối ưu về cả chất lượng và giá trị sử dụng cho công trình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
So sánh giữa PU 50mm với độ dày phổ biến khác
|
TIÊU CHÍ |
Tấm PU 50mm | Tấm PU 30mm |
Tấm PU 20mm |
| Khả năng cách nhiệt | Cách nhiệt cao nhất. Giữ nhiệt ổn định, thích hợp kho lạnh, nhà máy. | Tốt hơn ~15–20% so với 20mm. Đủ dùng cho văn phòng, nhà xưởng nhỏ. | Cơ bản, giảm 5–10°C. Phù hợp nhà dân, cửa hàng nhỏ. |
| Chi phí | Cao hơn, thường áp dụng cho công trình đặc thù. | Trung bình, cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. | Thấp nhất, tiết kiệm đầu tư ban đầu. |
| Ứng dụng mái | Mái kho lạnh, mái nhà công nghiệp, Vách kho lạnh, vách cách nhiệt công nghiệp, Trần kho lạnh, trần cách nhiệt đặc biệt, Sàn bê tông tải nhiệt cao, kho lạnh, | Mái tôn 3 lớp, mái xưởng nhỏ, Vách đơn nhà xưởng, văn phòng, Trần bê tông dày, chống nóng lâu dài, Sàn bê tông chịu nhiệt vừa. | Mái tôn 1 lớp, mái ngói, Vách kép, vách đơn cơ bản, Trần treo, trần bê tông dân dụng, Sàn thép nhẹ, tầng lửng, |
| Thi công – lắp đặt | Dày, nặng, thi công phức tạp hơn. | Cần kỹ thuật hơn, nhưng vẫn dễ lắp. | Nhẹ nhất, dễ thi công, ít tốn công. |
| Công trình phù hợp | Kho lạnh, nhà máy, công trình công nghiệp đặc thù. | Văn phòng, xưởng nhỏ, kho bảo quản thường. | Hộ gia đình, cửa hàng nhỏ, nhà phố. |
Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để lắp đặt tấm xốp Pu Foam cách nhiệt dày 50mm dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên bạn cần chuẩn bị khung xương và cố định chúng vào xà gồ. Tiếp theo, cắt tấm xốp theo kích thước và lắp đặt khít vào khung. Xử lý các mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm cho mái ngói, trước tiên cần đổ bê tông tạo trần và tráng lớp vữa chống thấm. Tiếp theo, đặt các tấm PU khít nhau, đắp lớp lưới gia cường rồi thêm vữa xi măng. Quá trình này tạo nên hiệu quả cách nhiệt và chống thấm tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm với vách đơn, trước tiên cần dựng khung xương và cố định vào tường. Sau đó, cắt và lắp các tấm vào ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả hoàn thiện để đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt với vách kép
Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt dày 50mm với vách kép, trước tiên dựng hàng tấm đầu tiên và cố định vào khung thép. Tiếp theo, lắp đặt hệ kết cấu thép thứ hai và tấm cách nhiệt thứ hai. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để cách nhiệt trần treo, hãy lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm lên hệ khung xương trần thạch cao. Cắt tấm theo kích thước ô khung và gắn chặt. Trọng lượng nhẹ không làm tăng tải trọng. Sau cùng, xử lý bề mặt bằng sơn để đảm bảo thẩm mỹ.

Cách nhiệt trần bê tông
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm trên trần bê tông, trước tiên, lớp bê tông cần được đổ. Sau đó, các tấm PU/PIR được đặt trực tiếp lên bề mặt, xếp khít để tạo thành lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn cản truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm cho sàn kết cấu thép, trước tiên cần chuẩn bị lớp tôn nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và đặt tấm xốp vào giữa các ô hoặc trên lớp tôn. Sau đó, lắp đặt sàn gỗ hoàn thiện, tạo hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt sàn bê tông
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm cho sàn bê tông, đầu tiên, đổ bê tông và tráng vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm xốp lên lớp vữa, đảm bảo xếp khít. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng để hoàn thiện, tăng cường cách nhiệt hiệu quả.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Nghệ An
Tấm Xốp PU tại công trình Nghệ An đã cho thấy khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục khác nhau. Những hình ảnh thực tế từ công trình minh chứng cho hiệu quả cách nhiệt và chống nóng rõ rệt của sản phẩm khi được lắp đặt ở mái tôn, trần treo và vách ngăn. Khách hàng có thể dễ dàng nhận thấy chất lượng và độ hoàn thiện của tấm xốp PU qua những hình ảnh này. Sự tiện lợi trong thi công cũng là một điểm cộng lớn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng.







Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm có phù hợp cho mái tôn không?
Tấm xốp PU Foam dày 50mm là lựa chọn lý tưởng cho mái tôn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống và làm việc. Khả năng chống ồn tốt cũng là một điểm cộng lớn, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Độ dày 50mm đủ để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không làm gia tăng đáng kể chi phí đầu tư. Chính vì vậy, nhiều công trình như nhà xưởng, nhà ở, và quán ăn đã tin dùng sản phẩm này, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cao cho ngôi nhà.

Tấm PU Foam 50mm có dùng cho kho lạnh được không?
Tấm PU Foam 50mm có thể sử dụng cho kho lạnh vừa và nhỏ. Tuy nhiên, đối với các kho bảo quản yêu cầu nhiệt độ sâu hơn, độ dày từ 75mm đến 100mm thường được khuyến nghị để đảm bảo hiệu quả giữ lạnh tối ưu. Việc chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp bảo quản thực phẩm hay hàng hóa tốt hơn mà còn tiết kiệm điện năng trong quá trình vận hành. Do đó, trong trường hợp cần thiết, nên xem xét sử dụng tấm PU Foam dày hơn để đáp ứng tốt nhất nhu cầu bảo quản trong kho lạnh.

Chi phí thi công Tấm xốp PU Foam dày 50mm có cao không?
Chi phí thi công tấm xốp PU Foam dày 50mm được đánh giá là hợp lý và tiết kiệm. Với độ dày này, không chỉ giảm thiểu lượng vật liệu tiêu thụ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt so với các độ dày lớn hơn. Tấm xốp PU Foam 50mm vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả cho nhiều công trình phổ thông, đáp ứng nhu cầu sử dụng mà không làm tăng chi phí quá cao. Do đó, lựa chọn tấm xốp này là một giải pháp tối ưu cho những ai muốn tiết kiệm mà vẫn duy trì chất lượng.

Tấm PU Foam cách nhiệt dày 50mm có chống cháy không?
Tấm PU Foam cách nhiệt dày 50mm có khả năng chống cháy nhất định nhờ lớp phủ xi măng hoặc bạc bên ngoài. Lớp bảo vệ này giúp hạn chế việc bắt lửa và lan cháy, tuy nhiên, mức độ chống cháy của tấm PU Foam chỉ đạt tiêu chuẩn an toàn cơ bản. Điều này có nghĩa là sản phẩm này không thể thay thế hoàn toàn các vật liệu chống cháy chuyên dụng. Do đó, khi sử dụng tấm PU Foam, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng và áp dụng các biện pháp phòng cháy bổ sung để đảm bảo an toàn.

Tấm PU Foam dày 50mm có bền và tuổi thọ bao lâu?
Tấm PU Foam cách nhiệt dày 50mm được thiết kế với khả năng chống cháy tốt, đạt chuẩn Mỹ V0, cấp chống cháy cao nhất. Vật liệu này có tính năng không bắt lửa và tự dập tắt nhanh chóng khi gặp nguồn nhiệt. Theo tiêu chuẩn Đức, PU Foam 50mm cũng đạt mức B2 về khả năng chống cháy lan, giúp hạn chế tối đa sự lan truyền của lửa. Với những đặc tính nổi bật này, tấm PU Foam 50mm là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình có yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 50mm đến Nghệ An không?
Triệu Hổ luôn cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Nghệ An với cam kết đảm bảo nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ của chúng tôi tận tâm đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Không chỉ dừng lại ở Nghệ An, Triệu Hổ còn mở rộng dịch vụ vận chuyển toàn quốc, mang đến sự thuận tiện cho mọi người tiêu dùng, bất kể vị trí địa lý. Với chất lượng dịch vụ hàng đầu và sự an toàn trong quá trình giao hàng, Triệu Hổ là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình của bạn.

Triệu Hổ xin thông báo về việc vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Nghệ An. Sản phẩm tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 50mm hiện nay đã có mặt tại thị trường Nghệ An với chất lượng chính hãng. Chúng tôi hy vọng thông tin này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ, chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý khách trong từng dự án.