Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm Thanh Hóa |Liên Hệ| CK 5% – 10%
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng trong các công trình dân dụng. Với trọng lượng nhẹ và thiết kế mỏng, sản phẩm này mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất cách nhiệt và chi phí. Đặc biệt, tấm xốp này rất phù hợp cho các nhu cầu chống nóng cơ bản, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng thực tế và những ưu điểm nổi bật của Tấm Xốp PU Foam 20mm.
Giới thiệu Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ Polyurethane với cấu trúc bọt xốp khép kín. Sản phẩm này có khả năng cản nhiệt và chống nóng tối ưu, giúp cải thiện điều kiện nhiệt độ trong các không gian sử dụng như mái tôn, mái ngói, trần treo và vách ngăn. Với độ dày 20mm, tấm xốp không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Đặc biệt, PU Foam 20mm là lựa chọn lý tưởng cho công trình dân dụng, cửa hàng và văn phòng nhỏ.

Cấu tạo của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là sản phẩm tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Cấu trúc tấm này bao gồm ba lớp đặc biệt: hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, có khả năng bảo vệ lõi xốp và tăng cường độ bền, cũng như khả năng chống chịu các yếu tố môi trường. Lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa, được chế tạo từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy hiệu quả.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Tấm cách nhiệt trần nhà, Trần chống nóng, và Xốp chống nóng trần nhà. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm sức nóng trong không gian sống và làm việc. Với khả năng cách âm tốt, tấm xốp còn góp phần cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng. Sử dụng tấm xốp này không chỉ mang lại sự thoải mái, mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí.

Phân loại Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Phân loại theo Tỷ trọng
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, nhờ vào sự cân bằng tối ưu giữa khả năng cách nhiệt, độ nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, loại xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Tấm xốp này rất phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản, nơi yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt hiệu quả.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội so với xốp tỷ trọng 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, xốp này không chỉ cứng chắc hơn mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nén tốt hơn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các công trình. Nhờ vào đặc tính này, xốp PU 50 kg/m³ thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, cũng như các vị trí yêu cầu chịu lực tốt như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Lớp bề mặt của tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi và nâng cao độ bền của sản phẩm. Với bề mặt cứng cáp, tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao, mang lại sự tiện lợi trong việc thi công. Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng rất phù hợp cho việc cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu về bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là sản phẩm vượt trội cho các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, đảm bảo khả năng cách nhiệt luôn ổn định. Với tính năng này, tấm xốp thường được ứng dụng trong việc cách nhiệt cho mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính tốt, thích hợp cho các hoàn thiện bên trong. Trong khi đó, mặt giấy bạc giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm, rất cần thiết cho những môi trường cần duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu sự thấm nước. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng đa dạng nhu cầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Khám phá thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ mái/tường từ 5–10°C
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng, nhờ vào cấu trúc bọt xốp khép kín. Khi được lắp đặt dưới mái tôn hoặc mái ngói, cùng với các vách ngăn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bề mặt từ 5–10°C. Việc này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn giảm bớt áp lực lên hệ thống làm mát, tiết kiệm năng lượng và chi phí. Đặc biệt trong mùa hè oi ả, việc sử dụng tấm xốp PU Foam sẽ tạo ra môi trường dễ chịu hơn cho người sử dụng.

Nhẹ, dễ cắt ghép, thi công nhanh chóng
Với độ dày 20mm, tấm PU Foam là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này cho phép cắt ghép theo nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho ứng dụng trên mái, trần và tường. Đặc tính này giúp việc thi công diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm PU Foam đã làm cho nó trở thành một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng hiện đại.

Chống ẩm, chống mốc, không thấm nước
Tấm xốp PU Foam 20mm là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và không thấm nước. Với cấu trúc kín đặc biệt, sản phẩm này không chỉ ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc mà còn giữ cho bề mặt luôn khô ráo, bền đẹp. Khả năng chống thấm nước vượt trội giúp tấm xốp giữ được tính ổn định lâu dài ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng tấm xốp PU Foam 20mm không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

Tiết kiệm điện năng cho điều hòa
Việc sử dụng tấm PU Foam cách nhiệt 20mm là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng cho điều hòa. Tấm foam này giúp giảm nhiệt độ trong phòng một cách đáng kể, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vậy, máy lạnh không cần hoạt động liên tục, giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng rõ rệt. Giải pháp này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng bằng cách duy trì không gian thoải mái mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho cả gia đình và các doanh nghiệp.

Giá thành thấp hơn so với các loại dày hơn
So với các loại tấm PU Foam dày 30mm hay 50mm, sản phẩm dày 20mm có giá thành thấp hơn, là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu cơ bản. Với chi phí tiết kiệm, tấm 20mm vẫn đảm bảo hiệu quả chống nóng đáng kể cho các công trình như nhà dân, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ. Mức đầu tư hợp lý giúp khách hàng tiếp cận giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến ngân sách. Sản phẩm này là sự lựa chọn thông minh cho những ai muốn đảm bảo độ bền và hiệu suất cách nhiệt mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm đang trở thành giải pháp hiệu quả cho mái tôn 1 lớp, nhờ vào đặc tính nhẹ và dễ thi công. Sản phẩm này không chỉ giảm nhiệt độ mái từ 5–10°C mà còn tạo ra không gian sống thoải mái hơn cho nhà ở và cửa hàng nhỏ. Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm xốp còn giúp cách âm, làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Cách nhiệt dưới ngói
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm khi lắp đặt dưới ngói không chỉ tận dụng khả năng cản nhiệt tự nhiên của ngói mà còn nâng cao hiệu quả chống nóng đáng kể. Việc bổ sung lớp foam này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của nhiệt độ cao, giảm thiểu tình trạng hấp thụ nhiệt vào trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Đồng thời, với chi phí đầu tư hợp lý, giải pháp này rất phù hợp cho các công trình dân dụng, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và tăng cường chất lượng cuộc sống.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho tường đơn hứng nắng trực tiếp, giúp giảm nhiệt đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đảm bảo không khí trong nhà luôn mát mẻ, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Đối với những công trình cần chống nóng cao hơn, việc nâng cấp lên tấm xốp dày 30mm sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu cách nhiệt bền vững, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Sản phẩm thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt với vách kép
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm với cấu trúc vách kép mang lại ứng dụng đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt. Khi được lắp đặt giữa hai lớp tường, sản phẩm này hoạt động như một lớp đệm cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt tối đa. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho chủ đầu tư. Với tính năng ưu việt, Tấm Xốp Pu Foam không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp lý tưởng cho việc lắp đặt trên trần thạch cao và trần nhựa. Với thiết kế nhẹ và dễ dàng thi công, sản phẩm không làm tăng thêm tải trọng cho kết cấu trần. Tấm xốp này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, với độ dày 20mm, Tấm Xốp Pu Foam còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo nên môi trường sống yên tĩnh và dễ chịu.

Cách nhiệt trần bê tông
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 20mm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để cách nhiệt cho trần bê tông. Với khả năng giảm nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp hạn chế sự tích tụ nhiệt, mang lại không gian sống mát mẻ hơn. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả cách nhiệt, các công trình thường ưu tiên chọn độ dày từ 30–50mm. Việc này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt lâu dài mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho sàn kết cấu thép và tầng lửng. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt, giảm nhiệt độ bên trong mà còn giảm ồn, tạo không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt, đối với các sàn phải chịu nhiệt độ cao, khách hàng nên xem xét lựa chọn độ dày lớn hơn để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt bền vững. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm xốp này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm được sử dụng hiệu quả trên sàn bê tông, giúp cải thiện nhiệt độ bề mặt, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, cho các công trình có tải nhiệt cao, việc sử dụng tấm cách nhiệt dày từ 50mm trở lên là cần thiết để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Sự linh hoạt và khả năng chịu nhiệt của Tấm Xốp Pu giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đồng thời bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Thanh Hóa (12/2025)
Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ được xem là giải pháp hàng đầu cho các công trình xây dựng, cải tạo và trang trí nội thất. Với chất lượng vượt trội, tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ rất cạnh tranh, kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, mang đến cơ hội tối ưu cho khách hàng sở hữu sản phẩm chất lượng cao với giá hợp lý.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
So sánh giữa Tấm PU 20mm với độ dày phổ biến khác
| TIÊU CHÍ | Tấm PU 20mm | Tấm PU 30mm | Tấm PU 50mm |
| Khả năng cách nhiệt | Cơ bản, giảm 5–10°C. Phù hợp nhà dân, cửa hàng nhỏ. | Tốt hơn ~15–20% so với 20mm. Đủ dùng cho văn phòng, nhà xưởng nhỏ. | Cách nhiệt cao nhất. Giữ nhiệt ổn định, thích hợp kho lạnh, nhà máy. |
| Chi phí | Thấp nhất, tiết kiệm đầu tư ban đầu. | Trung bình, cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. | Cao hơn, thường áp dụng cho công trình đặc thù. |
| Ứng dụng mái | Mái tôn 1 lớp, mái ngói, Vách kép, vách đơn cơ bản, Trần treo, trần bê tông dân dụng, Sàn thép nhẹ, tầng lửng, | Mái tôn 3 lớp, mái xưởng nhỏ, Vách đơn nhà xưởng, văn phòng, Trần bê tông dày, chống nóng lâu dài, Sàn bê tông chịu nhiệt vừa. | Mái kho lạnh, mái nhà công nghiệp, Vách kho lạnh, vách cách nhiệt công nghiệp, Trần kho lạnh, trần cách nhiệt đặc biệt, Sàn bê tông tải nhiệt cao, kho lạnh, |
| Thi công – lắp đặt | Nhẹ nhất, dễ thi công, ít tốn công. | Cần kỹ thuật hơn, nhưng vẫn dễ lắp. | Dày, nặng, thi công phức tạp hơn. |
| Công trình phù hợp | Hộ gia đình, cửa hàng nhỏ, nhà phố. | Văn phòng, xưởng nhỏ, kho bảo quản thường. | Kho lạnh, nhà máy, công trình công nghiệp đặc thù. |
Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên, chuẩn bị khung xương bằng thép hoặc gỗ. Cắt tấm theo kích thước và gắn khít vào khung xương. Dùng băng keo bịt kín các mối nối để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho mái ngói, trước tiên tráng lớp vữa xi măng chống thấm lên trần bê tông. Sau đó, đặt tấm xốp lên lớp vữa, đảm bảo khít nhau. Cuối cùng, phủ lớp lưới gia cường và vữa xi măng để đảm bảo nền chắc chắn.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm với vách đơn, trước tiên dựng hệ khung xương và cố định vào tường. Cắt và lắp đặt các tấm xốp vào ô khung xương. Sau đó, xử lý bề mặt bằng sơn bả, tạo lớp cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho vách kép, trước tiên cố định tấm vào kết cấu khung. Tiếp theo, lắp đặt khung thứ hai và gắn tấm thứ hai. Có thể tạo khoảng cách giữa hai lớp để tối ưu cách nhiệt. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung. Gắn tấm lên khung xương trần thạch cao hoặc trần phẳng. Sau khi lắp, xử lý bề mặt bằng sơn hoàn thiện, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian.

Cách nhiệt trần bê tông
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho trần bê tông, trước tiên hãy đổ lớp bê tông. Sau đó, đặt tấm xốp lên bề mặt bê tông (hoặc phía dưới). Các tấm phải được xếp khít nhau, tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho sàn nhà kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn nền. Sau đó, dựng kết cấu thép hộp, cắt và đặt tấm xốp giữa các ô hoặc trên lớp tôn. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ, tạo hệ cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông
Khi lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho sàn bê tông, sau khi đổ bê tông, phủ vữa chống thấm và đặt tấm xốp. Đảm bảo các tấm khít nhau, sau đó trải lưới gia cường và vữa xi măng. Phương pháp này hiệu quả trong cách nhiệt và chống ẩm mốc.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Thanh Hóa
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU tại công trình Thanh Hóa minh chứng cho tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Từ mái tôn, trần treo đến vách ngăn, Tấm Xốp PU không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn giúp chống nóng hiệu quả. Chất lượng và độ hoàn thiện của sản phẩm được thể hiện rõ qua các bức ảnh, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về tính năng nổi bật. Sự tiện lợi trong thi công cũng là một điểm cộng, thúc đẩy Tấm Xốp PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục công trình.






Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam 20mm có đủ chống nóng cho mái tôn 1 lớp không?
Tấm xốp PU Foam 20mm là giải pháp hiệu quả để giảm nhiệt cho mái tôn 1 lớp, giúp hạ nhiệt độ từ 5–10°C. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, sản phẩm này được nhiều gia đình và cửa hàng nhỏ lựa chọn. Tuy nhiên, nếu mái tôn phải tiếp xúc với nắng gắt liên tục, khách hàng nên cân nhắc sử dụng tấm xốp dày hơn để tăng cường khả năng cản nhiệt, đảm bảo môi trường trong nhà luôn mát mẻ và tiết kiệm điện năng sử dụng cho điều hòa.

Tấm PU Foam 20mm có dùng được cho tường đơn không?
Tấm PU Foam 20mm có thể sử dụng cho tường đơn, nhưng hiệu quả cách nhiệt chỉ đạt mức cơ bản. Tường đơn thường hấp thụ nhiệt trực tiếp từ môi trường, do đó lớp foam dày 20mm không thể ngăn chặn nhiệt triệt để. Đối với những công trình cần khả năng chống nóng cao hơn, việc sử dụng tấm foam dày 30mm hoặc 50mm sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn. Qua đó, lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Tấm PU Foam 20mm có phù hợp cho trần bê tông không?
Tấm PU Foam 20mm có khả năng giảm nhiệt cho trần bê tông, đặc biệt trong các công trình dân dụng. Tuy nhiên, trần bê tông có đặc tính giữ nhiệt lâu, do đó lớp PU Foam dày 20mm chưa thể phát huy hiệu quả tối đa. Đối với những trần bê tông tiếp xúc nhiều với ánh nắng, lớp cách nhiệt dày từ 30mm trở lên sẽ hợp lý hơn, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và mang lại không gian thoáng mát hơn cho ngôi nhà. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt.

Tấm PU Foam 20mm có dùng để cách nhiệt cho sàn được không?
Tấm PU Foam 20mm có thể được sử dụng để cách nhiệt cho sàn thép hoặc tầng lửng, đáp ứng nhu cầu cơ bản về cách nhiệt và giảm ồn. Tuy nhiên, đối với sàn bê tông hoặc trong các công trình có tải nhiệt cao, độ dày 20mm sẽ không mang lại hiệu quả tối ưu. Do đó, để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và hiệu quả, khách hàng nên cân nhắc sử dụng các tấm PU Foam có độ dày từ 30 đến 50mm, giúp cải thiện đáng kể tính năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong không gian sống.

Tại sao nên chọn PU Foam 20mm thay vì dày hơn?
PU Foam 20mm là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình dân dụng nhỏ nhờ chi phí thấp, dễ thi công và hiệu quả chống nóng. So với các loại dày hơn, PU Foam 20mm giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đạt được hiệu suất tốt trong việc cách nhiệt. Đặc biệt, với những nhu cầu cơ bản, độ dày 20mm cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả sử dụng và ngân sách. Vì vậy, PU Foam 20mm chính là giải pháp tối ưu cho những ai muốn cải thiện môi trường sống mà không gánh chịu chi phí quá cao.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm đến Thanh Hóa không?
Triệu Hổ chuyên vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Thanh Hóa, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với khả năng cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, chúng tôi mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, không phân biệt địa điểm. Đội ngũ Triệu Hổ cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, hỗ trợ bạn trong mọi công trình từ các tỉnh miền Bắc đến miền Nam. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.

Triệu Hổ xin thông báo đến quý khách hàng về việc vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Thanh Hóa. Sản phẩm tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm chính hãng đang được cung cấp với chất lượng tốt nhất. Chúng tôi hy vọng thông tin này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng cho công trình của mình. Để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả, đồng hành cùng bạn trên con đường dẫn đến thành công.